🔍
Search:
TUÔN TRÀN
🌟
TUÔN TRÀN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
액체나 기체가 세차게 뿜어져 나오는 구멍.
1
LỖ PHUN TRÀO, MIỆNG PHUN:
Lỗ mà chất lỏng hay chất khi phun ra mạnh mẽ.
-
2
쌓였던 감정이 한꺼번에 터져 나오는 곳. 또는 쌓였던 감정을 터뜨리기 위한 수단.
2
LỖ TUÔN TRÀO, YẾU TỐ LÀM TUÔN TRÀN:
Nơi cảm xúc dồn nén bùng phát ra một lượt. Hoặc cách thức để làm vỡ òa cảm xúc dồn nén.
-
Phó từ
-
1
갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
1
ÀO, Ồ:
Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.
-
2
갑자기 힘껏 잡아당기거나 밀치는 모양.
2
ẦM, SẦM:
Hình ảnh đột nhiên kéo hay đẩy mạnh.
-
6
갑작스럽게 많이 쏟아지는 모양.
6
VỠ ÒA, TUÔN TUÔN:
Hình ảnh đột nhiên tuôn trào nhiều.
-
3
갑자기 격한 감정이나 기운이나 생각이 한꺼번에 밀려오는 모양.
3
TUÔN TRÀN, DÂNG TRÀO:
Hình ảnh mà đột nhiên cảm xúc hay suy nghĩ dồn nén dồn dập đến một lượt.
-
4
갑자기 통째로 뒤집히는 모양.
4
ẦM ÀO, Ồ ẠT:
Hình ảnh đột nhiên bị lật úp trọn vẹn.
-
7
단단한 물건들이 서로 매우 거칠게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
7
ẦM ẦM, CHOANG CHOẢNG, SẦM SẦM:
Âm thanh va chạm rất thô của những vật cứng vào nhau. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
8
갑자기 냄새 등이 나는 모양.
8
Ồ ẠT, ÀO ẠT, SỰC NỨC:
Hình ảnh những thứ như là mùi đột nhiên tỏa ra.
-
5
갑자기 어떤 행동을 하는 모양.
5
ÀO ẠT, ÀO ÀO:
Hình ảnh đột nhiên làm một hành động nào đó.
-
Phó từ
-
1
갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
1
ÀO ÀO, Ồ Ồ:
Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào.
-
2
갑자기 힘껏 잡아당기거나 밀치는 모양.
2
VỠ ÒA, TUÔN TUÔN:
Hình ảnh đột nhiên kéo hay đẩy mạnh.
-
6
갑작스럽게 많이 쏟아지는 모양.
6
VỠ ÒA, TUÔN TUÔN:
Hình ảnh đột nhiên tuôn trào nhiều.
-
3
갑자기 격한 감정이나 기운이나 생각이 한꺼번에 밀려오는 모양.
3
TUÔN TRÀN, ÀO ẠT:
Hình ảnh mà đột nhiên cảm xúc hay suy nghĩ dồn nén dồn dập đến một lượt.
-
4
갑자기 통째로 뒤집히는 모양.
4
ẦM ÀO, Ồ ẠT:
Hình ảnh đột nhiên bị lật úp trọn vẹn.
-
7
단단한 물건들이 서로 매우 거칠게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
7
ẦM ẦM, CHOANG CHOẢNG, SẦM SẦM:
Âm thanh va chạm rất thô của những vật cứng vào nhau. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
8
갑자기 냄새 등이 나는 모양.
8
Ồ ẠT, ÀO ẠT, SỰC NỨC:
Hình ảnh những thứ như là mùi đột nhiên tỏa ra.
-
5
갑자기 어떤 행동을 하는 모양.
5
ÀO ẠT, ÀO ÀO:
Hình ảnh đột nhiên thực hiện hành động nào đó.
-
Phó từ
-
1
갑자기 먹은 것을 자꾸 다 게워 내는 모양.
1
ÀO ÀO, Ồ Ồ:
Hình ảnh đột nhiên liên tục nôn hết những thứ đã ăn vào.
-
2
갑자기 자꾸 힘껏 잡아당기거나 밀치는 모양.
2
ẦM ẦM, SẦM SẦM:
Hình ảnh đột nhiên liên tục kéo hay đẩy mạnh.
-
5
갑작스럽게 자꾸 많이 쏟아지는 모양.
5
VỠ ÒA, TUÔN TUÔN:
Hình ảnh đột nhiên liên tục tuôn trào nhiều.
-
3
갑자기 격한 감정이나 기운이나 생각이 한꺼번에 자꾸 밀려오는 모양.
3
TUÔN TRÀN, DÂNG TRÀO:
Hình ảnh mà đột nhiên cảm xúc hay suy nghĩ cứ dồn nén dồn dập đến một lượt.
-
4
갑자기 통째로 자꾸 뒤집히는 모양.
4
ẦM ÀO, Ồ ẠT:
Hình ảnh đột nhiên liên tục bị lật úp trọn vẹn.
-
6
단단한 물건들이 서로 자꾸 거칠게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.
6
ẦM ẦM, CHOANG CHOẢNG, SẦM SẦM:
Âm thanh liên tục va chạm rất thô của những vật cứng vào nhau. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
7
갑자기 냄새 등이 자꾸 나는 모양.
7
Ồ ẠT, ÀO ẠT, SỰC NỨC:
Hình ảnh những thứ như là mùi đột nhiên liên tục tỏa ra.
-
8
갑자기 어떤 행동을 자꾸 하는 모양.
8
ÀO ẠT, ÀO ÀO:
Hình ảnh đột nhiên liên tục làm một hành động nào đó.